Загальна кількість знайдених документів : 146
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
1. | Tan Việt. Тан В’єт 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tan Việt. Тан В’єт. - Hà Nội Ханой : [s. n.], 1992. - 187 (tr.) с.
|
2. | Đào Mai Trang Дао Май Чанг 12 nghệ sĩ mĩ thuật đương đại Việt Nam.12 contemporary artists of Vietnam. / Đào Mai Trang Дао Май Чанг. - HN Ханой : Nxb Thế giới Тхезьой, 2010. - 210 tr. (с.)
|
3. | Bách Khoa thư bệnh học.. - HN Ханой : Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa VN, Державний центр в-ва словників та енциклопедій, 1991. - 378 (tr.) с.
|
4. | Nguyễn Duy Bắc Нгуєн Зуї Бак Bản Sắc dân tộc trong thơ ca Việt Nam hiện đại (1945-1975). / Nguyễn Duy Bắc Нгуєн Зуї Бак. - [S. l.] : NXB Văn hoá dân tộc В-во “Нац. Культура”, 1998. - 286 с.
|
5. | Đỡ Đức Hùng До Дик Хунг Biên niên sử Việt Nam. / Đỡ Đức Hùng До Дик Хунг. - HN Ханой : Nxb Thanh niên В-во Молодь, 2000. - 502 с.
|
6. | Biểu thuế - thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu. - [S. l.] : NXB Thông tin В-во Інформація, 1992. - 172 (tr.) с.
|
7. | Hulse, David Allen Bí ẩn Đông Phương / Hulse, David Allen. - Hà Nội Ханой : NXB văn hóa thông tin В-во культури й інформації, 2007. - 404 с.
|
8. | Böhmig Michaela Capri: mito e realtà nelle culture dell'Europa centrale e orientale / Michaela Böhmig. - Salerno, Napoli : Europa orientalis, 2005. - 348 p.. - (Europa orientalis ; 7)
|
9. | Chants-poèmes des monts et des eaux. Anthologie des littératures orales des ethnies du Viêtnam / trad. Mireille Gansel. - [S. l.] : Sudestasie / UNESCO, 1986. - 406 p.. - (Collection UNESCO d'oeuvres représentatives. Série vietnamienne)
|
10. | Hà Xuân Liêm Ха Суан Лієм CHÙA THIÊN MỤ / Hà Xuân Liêm Ха Суан Лієм. - Huế Хюе : NxbThuận hoá В-во Тхуанхоа, 1999. - 444 tr. (с.)
|
11. | Nguyễn Tài Thu Нгуєн Тай Тху Châm cứu chữa bệnh / Nguyễn Tài Thu Нгуєн Тай Тху. - Hà Nội Ханой : [s. n.], 1991. - 178 (tr.) с.
|
12. | Văn Châu Ван Цяу Chế biến quả tươi. / Văn Châu Ван Цяу. - Hà Nội Ханой : Nhà xuất bản phụ nữ. В-во “Жінка”, 1992. - 112 tr. (с.)
|
13. | Nguyen Quang Thuan Clean development mechanism (CDM) and legal framework in Vietnam / Nguyen Quang Thuan, Tran Thi Thu Huyen // Східний світ. -Київ:Інститут сходознавства ім. А. Ю. Кримського НАН України, 2013. т.№2-3.-С.179-188
|
14. | Con số và sự kiện. - [S. l. : s. n.], 2000–2003
|
15. | Đỗ Thị Hảo До Тхі Хао Các nữ thần Việt Nam / Đỗ Thị Hảo До Тхі Хао, Mai Thị Ngọc Chúc Май Тхі Нгок Чук. - HN Ханой : Nxb Phụ nữ В-во. “Жінка”, 1993. - 164 с.
|
16. | Phạm Xuân Trường Фам Суан Чионг Cấp cứu sơ sinh bằng y học cổ truyền. / Phạm Xuân Trường Фам Суан Чионг. - [S. l.] : NXB Nghệ An В-во Нгеан, 1993. - 28 (tr.) с.
|
17. | Công nghiệp nhịp sống . - [S. l. : s. n.], 2000–2003
|
18. | Cơ chếchính sách thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư bảo vệ môi trường / гол. ред. Vũ Xuân Nguyệt Hồng Ву Суан Нгуєт Хонг. - HN Ханой : Nxb KHKT: В-во «Наука і техніка», 2008. - 160 (tr.) с.
|
19. | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam. - HN Ханой : Nxb thống kê В-во статистики, 1993. - 269 tr. (с.)
|
20. | Trần Quốc Thịnh Чан Куок Тхінь Danh nhân lịch sử kinh bắc. / Trần Quốc Thịnh Чан Куок Тхінь. - Hà Nội Ханой : Nxb Lao động Ханой: В-во «Праця», 2004. - 828 с.
|
| |