Загальна кількість знайдених документів : 146
Представлено документи з 1 до 20
|
| |
1. | Anatôn Frangx Анатоль Франс Thiên thần nổi loạn. / Anatôn Frangx Анатоль Франс. - HN Ханой : NXB Văn học В-во “Література”, 1987. - 372 с.
|
2. | Bách Khoa thư bệnh học.. - HN Ханой : Trung tâm quốc gia biên soạn từ điển bách khoa VN, Державний центр в-ва словників та енциклопедій, 1991. - 378 (tr.) с.
|
3. | Bertolino Jean Vietnam Sanglant 1967-1968. Au Sud Et Au Nord Du 17e Parallèle / Jean Bertolino. - Paris : Stock, 1968. - 226 p.
|
4. | Biểu thuế - thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu. - [S. l.] : NXB Thông tin В-во Інформація, 1992. - 172 (tr.) с.
|
5. | Bích Ngân Біть Нган Truyện ngắn Bích Ngân. / Bích Ngân Біть Нган. - TPHCM Хошимін : NXB Văn Nghệ В-во «Література», 2005. - 303 с.
|
6. | Bùi Văn Nguyên Буй Ван Нгуєн Việt Nam: thần thoại và truyền thuyết. / Bùi Văn Nguyên Буй Ван Нгуєн. - [S. l.] : Nxb KHXH, Nxb Mũi cà Mau В-во Соціальних наук і в-во Муй Ка Мау, 1993. - 281 с.
|
7. | Böhmig Michaela Capri: mito e realtà nelle culture dell'Europa centrale e orientale / Michaela Böhmig. - Salerno, Napoli : Europa orientalis, 2005. - 348 p.. - (Europa orientalis ; 7)
|
8. | Chants-poèmes des monts et des eaux. Anthologie des littératures orales des ethnies du Viêtnam / trad. Mireille Gansel. - [S. l.] : Sudestasie / UNESCO, 1986. - 406 p.. - (Collection UNESCO d'oeuvres représentatives. Série vietnamienne)
|
9. | Charles Fourniau Шарль Фурньо Việt Nam như tôi đã thấy (1960-2000). / Charles Fourniau Шарль Фурньо. - Hà Nội Ханой : Nxb KHXH В-во «Гуманітарні науки» , 2007. - 392 с.
|
10. | Chu Quang Trứ Цю Куанг Чи Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền. / Chu Quang Trứ Цю Куанг Чи. - Hà Nội Ханой : Nxb Mỹ thuật В-во Мистецтво, 2000. - 187 tr. (с.)
|
11. | Con số và sự kiện. - [S. l. : s. n.], 2000–2003
|
12. | Công nghiệp nhịp sống . - [S. l. : s. n.], 2000–2003
|
13. | Cơ chếchính sách thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư bảo vệ môi trường / гол. ред. Vũ Xuân Nguyệt Hồng Ву Суан Нгуєт Хонг. - HN Ханой : Nxb KHKT: В-во «Наука і техніка», 2008. - 160 (tr.) с.
|
14. | Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam. - HN Ханой : Nxb thống kê В-во статистики, 1993. - 269 tr. (с.)
|
15. | Dinh Quang Hai The real situation of worker’s cultural and mental life in export processing and industrial zones in Vietnamese and Taiwanese companies in Binh Duong provinces in present-day Vietnam / Dinh Quang Hai // Східний світ. -Київ:Інститут сходознавства ім. А. Ю. Кримського НАН України, 2013. т.№2-3.-С.172-178
|
16. | Douze cas d'interaction culturelle dans l'Europe ancienne et l'Orient proche ou lointain. - Paris : Organisation des Nations Unies, 1984. - 281 p.
|
17. | Dung Nguyen Manh Vietnam and Korea Trade Relations during the First Haft of 20th Century / Dung Nguyen Manh // Східний світ. -Київ:Інститут сходознавства ім. А. Ю. Кримського НАН України, 2018. т.№1.-С.28-39
|
18. | Durand Maurice M. Introduction à la littérature vietnamienne / Maurice M. Durand, Nguyen Tran-Huan. - Paris : G.-P. Maisonneuve et Larose, 1969. - 255 p.. - (Unesco Introduction aux littératures orientales)
|
19. | Dân số và dân số tộc người ở Việt Nam. - HN Ханой : Nbx KHXH В-во “Соціальні науки”, 1995. - 313 с.
|
20. | Dân tộc học № 1-4. - [S. l. : s. n.], 2000
|
| |